Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nguyên sinh


(chất) 1. Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào. 2. Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác: Rừng nguyên sinh Cúc Phương.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.